Trang chủMRSHL • IST
add
Marshall Boya ve Vernik Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1.405,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 ₺ - 1.411,00 ₺
Phạm vi một năm
1.300,00 ₺ - 2.647,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 T TRY
Số lượng trung bình
20,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 580,43 Tr | -30,50% |
Chi phí hoạt động | 120,08 Tr | -51,85% |
Thu nhập ròng | -116,08 Tr | -745,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,00 | -1.119,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 Tr | -88,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,91 Tr | -58,35% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -17,98% |
Tổng nợ | 1,66 T | -16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,08 Tr | -745,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,88 Tr | -63,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,87 Tr | 58,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,98 Tr | 80,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,62 Tr | 83,01% |
Dòng tiền tự do | 221,15 Tr | -0,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
251