Trang chủMOVI3 • BVMF
add
Movida Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,95 R$ - 5,21 R$
Phạm vi một năm
3,30 R$ - 8,45 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T BRL
Số lượng trung bình
6,36 Tr
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | 30,27% |
Chi phí hoạt động | 371,61 Tr | -13,02% |
Thu nhập ròng | 62,17 Tr | 110,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 108,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 115,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 113,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | 43,10% |
Tổng tài sản | 30,57 T | 21,71% |
Tổng nợ | 28,08 T | 24,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,17 Tr | 110,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,43 Tr | 87,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,41 Tr | 39,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 461,70 Tr | -78,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,85 Tr | 149,16% |
Dòng tiền tự do | 1,84 T | -52,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6.831