Trang chủMNRG • CVE
add
Monumental Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 208,46 N | -51,33% |
Thu nhập ròng | -87,60 N | -219,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,77 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | -31,19% |
Tổng tài sản | 4,92 Tr | -43,57% |
Tổng nợ | 62,46 N | -41,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,60 N | -219,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -355,53 N | -12,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,99 N | 79,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,53 N | 55,99% |
Dòng tiền tự do | -382,86 N | 14,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web