Trang chủMMEX • OTCMKTS
add
MMEX Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr USD
Số lượng trung bình
5,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 343,26 N | 4,36% |
Thu nhập ròng | -531,56 N | -26,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -334,17 N | -4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | -3,17% |
Tổng nợ | 6,16 Tr | 34,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -531,56 N | -26,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,52 N | 28,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,61 N | -32,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,91 N | -1.650,13% |
Dòng tiền tự do | 54,73 N | 615,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3