Trang chủMLRN • TLV
add
MLRN Projects and Trade Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
898,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
862,20 ILA - 908,00 ILA
Phạm vi một năm
460,00 ILA - 946,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
269,25 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,77 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,02 Tr | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 11,21 Tr | 24,79% |
Thu nhập ròng | 9,72 Tr | 383,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,48 | 375,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | -84,18% |
Tổng tài sản | 905,02 Tr | 14,36% |
Tổng nợ | 613,23 Tr | 15,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,72 Tr | 383,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,76 Tr | -269,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,00 N | 97,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,95 Tr | 393,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,15 Tr | -121,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
42