Trang chủMKR • JSE
add
Montauk Renewables Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.618,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
4.251,00 ZAC - 4.600,00 ZAC
Phạm vi một năm
3.806,00 ZAC - 11.500,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
320,48 Tr USD
Số lượng trung bình
37,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,69 Tr | -40,83% |
Chi phí hoạt động | 17,20 Tr | 25,58% |
Thu nhập ròng | -8,45 Tr | -276,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,52 | -397,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -237,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,06 Tr | -146,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,09 Tr | -38,21% |
Tổng tài sản | 349,02 Tr | -0,35% |
Tổng nợ | 91,60 Tr | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,45 Tr | -276,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 724,00 N | -96,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 Tr | 54,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 Tr | 36,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,42 Tr | -1.958,97% |
Dòng tiền tự do | -8,53 Tr | -182,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166