Trang chủMKL • ASX
add
Mighty Kingdom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
777,83 N AUD
Số lượng trung bình
387,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | -31,88% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | -25,43% |
Thu nhập ròng | -847,41 N | 16,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,72 | -22,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -833,76 N | 1,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,86 N | -51,41% |
Tổng tài sản | 4,42 Tr | 5,72% |
Tổng nợ | 3,18 Tr | -24,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -136,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -847,41 N | 16,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -211,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -773,00 | -103,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,86 N | -85,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -1.262,16% |
Dòng tiền tự do | -519,23 N | -6,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
126