Trang chủMDX • CVE
add
Medx Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,61 N | -18,56% |
Chi phí hoạt động | 521,13 N | -42,05% |
Thu nhập ròng | -693,99 N | 49,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -765,92 | 37,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -475,35 N | 42,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,44 N | -17,03% |
Tổng tài sản | 875,63 N | 14,43% |
Tổng nợ | 9,85 Tr | 16,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -693,99 N | 49,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -699,05 N | -11,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 692,00 N | 1,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,05 N | -112,37% |
Dòng tiền tự do | -494,46 N | -0,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web