Trang chủMCO • ASX
add
MyEco Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
141,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 Tr | 24,59% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | 17,48% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 11,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,75 | 29,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 Tr | -52,34% |
Tổng tài sản | 16,46 Tr | -32,00% |
Tổng nợ | 4,98 Tr | 23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 11,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -455,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 76,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,50 N | -8,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -161,49% |
Dòng tiền tự do | -636,00 N | 19,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
163