Trang chủMCK • NZE
add
Millennium & Copthorne Hotels NZ Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,26 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 2,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,38 Tr NZD
Số lượng trung bình
8,47 N
Tỷ số P/E
86,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,43 Tr | 6,14% |
Chi phí hoạt động | 14,19 Tr | 20,90% |
Thu nhập ròng | 7,25 Tr | -5,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,97 | -11,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,27 Tr | -1,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,30 Tr | -45,18% |
Tổng tài sản | 762,27 Tr | 2,07% |
Tổng nợ | 97,36 Tr | 15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 664,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,25 Tr | -5,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -794,50 N | -110,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,77 Tr | 104,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 756,50 N | -85,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | 109,22% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -131,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.200