Trang chủMCAP • STO
add
MedCap AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
375,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
366,50 kr - 377,00 kr
Phạm vi một năm
356,50 kr - 632,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T SEK
Số lượng trung bình
30,70 N
Tỷ số P/E
26,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
.INX
0,22%
0,027%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,20 Tr | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 222,90 Tr | 15,97% |
Thu nhập ròng | 41,60 Tr | -33,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | -33,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,90 Tr | -31,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,10 Tr | 96,65% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 19,81% |
Tổng nợ | 703,20 Tr | 10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,60 Tr | -33,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,50 Tr | 69,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,20 Tr | -17,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,40 Tr | 206,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,40 Tr | 1.545,61% |
Dòng tiền tự do | 64,26 Tr | -6,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
556