Trang chủMBH • ASX
add
Maggie Beer Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
118,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,22 Tr | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 13,55 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 22,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,15 | 26,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | -12,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,34 Tr | -10,80% |
Tổng tài sản | 74,54 Tr | -25,93% |
Tổng nợ | 21,20 Tr | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 22,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 Tr | 56,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -549,50 N | -30,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -394,50 N | 38,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 Tr | 102,62% |
Dòng tiền tự do | 889,88 N | -26,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
76