Trang chủMARK • IDX
add
Mark Dynamics Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
905,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
875,00 Rp - 910,00 Rp
Phạm vi một năm
730,00 Rp - 1.210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 NT IDR
Số lượng trung bình
13,96 Tr
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,88 T | 33,77% |
Chi phí hoạt động | 16,63 T | -15,06% |
Thu nhập ròng | 65,40 T | 13,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,87 | -15,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,09 T | 6,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,94 T | 76,50% |
Tổng tài sản | 955,84 T | 0,45% |
Tổng nợ | 94,94 T | -14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,40 T | 13,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,99 T | 61,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,85 T | -2.844,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,03 T | -660,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,89 T | -252,17% |
Dòng tiền tự do | 29,73 T | 100,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Nhân viên
544