Trang chủMAHA • IDX
add
Mandiri Herindo Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
147,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
146,00 Rp - 149,00 Rp
Phạm vi một năm
143,00 Rp - 262,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 NT IDR
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
8,05%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,90 T | 16,05% |
Chi phí hoạt động | -22,07 T | -276,72% |
Thu nhập ròng | 76,51 T | -47,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | -54,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,34 T | 21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,59 T | -30,69% |
Tổng tài sản | 2,70 NT | 5,85% |
Tổng nợ | 828,23 T | 10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,51 T | -47,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,49 T | 200,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,87 T | 5,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,21 T | -68,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,40 T | 201,72% |
Dòng tiền tự do | -140,68 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.809