Trang chủMAGNI • KLSE
add
Magni-Tech Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,03 RM - 2,09 RM
Phạm vi một năm
1,85 RM - 2,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
902,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
345,00 N
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
7,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,71 Tr | -5,48% |
Chi phí hoạt động | -92,00 N | -26,03% |
Thu nhập ròng | 39,97 Tr | 1,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 7,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,81 Tr | -7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,97 Tr | -11,07% |
Tổng tài sản | 979,28 Tr | -2,81% |
Tổng nợ | 109,66 Tr | -18,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,97 Tr | 1,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,90 Tr | -7.336,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,63 Tr | 928,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,69 Tr | -945,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,96 Tr | 54,63% |
Dòng tiền tự do | -22,45 Tr | -226,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.085