Trang chủLWR • CVE
add
Lake Winn Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
572,55 N CAD
Số lượng trung bình
16,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 346,71 N | 30,03% |
Thu nhập ròng | -392,87 N | -31,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -343,27 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 N | -40,54% |
Tổng tài sản | 545,78 N | 9,73% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | 122,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -802,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 164,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -392,87 N | -31,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,54 N | 30,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,63 N | 78,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,91 N | 92,42% |
Dòng tiền tự do | -105,50 N | -236,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web