Trang chủLLOYDSME • NSE
add
Lloyds Metals And Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.157,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.157,50 ₹ - 1.218,45 ₹
Phạm vi một năm
525,90 ₹ - 1.478,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
625,46 T INR
Số lượng trung bình
788,15 N
Tỷ số P/E
41,40
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,75 T | -12,32% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | -22,37% |
Thu nhập ròng | 3,89 T | 17,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,24 | 33,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,04 | 8,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,25 T | 16,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 T | 140,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 T | 17,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
737