Trang chủLJQQ3 • BVMF
add
Lojas Quero-Quero SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,56 R$ - 2,77 R$
Phạm vi một năm
1,87 R$ - 5,48 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
531,78 Tr BRL
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
3.426,67
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,44 Tr | 11,22% |
Chi phí hoạt động | 222,86 Tr | 38,50% |
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | -89,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -90,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,16 Tr | -41,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 370,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 653,01 Tr | 22,85% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 12,00% |
Tổng nợ | 3,16 T | 13,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 546,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | -89,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,31 Tr | 50,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | 85,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,66 Tr | -191,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,59 Tr | -94,68% |
Dòng tiền tự do | 154,36 Tr | -13,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
8.200