Trang chủLHV1T • TAL
add
LHV Group AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 €
Mức chênh lệch một ngày
3,50 € - 3,54 €
Phạm vi một năm
3,18 € - 3,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T EUR
Số lượng trung bình
120,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,61 Tr | 11,67% |
Chi phí hoạt động | 36,56 Tr | 11,18% |
Thu nhập ròng | 35,75 Tr | 9,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,91 | -1,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | 22,73% |
Tổng tài sản | 8,74 T | 23,17% |
Tổng nợ | 8,06 T | 23,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,75 Tr | 9,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,65 Tr | 59,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 Tr | 68,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 530,32 Tr | 7,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,24 Tr | 70,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.227