Trang chủLEADD • HEL
add
Leaddesk Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 €
Mức chênh lệch một ngày
6,60 € - 6,60 €
Phạm vi một năm
5,74 € - 8,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,90 N
Tỷ số P/E
65,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,38 Tr | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | 25,03% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 452,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,62 | 413,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | 230,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | 56,91% |
Tổng tài sản | 31,78 Tr | -0,51% |
Tổng nợ | 15,29 Tr | -4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 452,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 965,50 N | 24,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,00 N | 112,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,00 N | -248,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 509,00 N | 431,00% |
Dòng tiền tự do | 30,50 N | -84,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
195