Trang chủKSL • ASX
add
Kina Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 1,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
313,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
208,18 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
9,17%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
.INX
0,22%
0,027%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PGK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,47 Tr | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 62,45 Tr | 10,19% |
Thu nhập ròng | 30,11 Tr | 2,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,00 | -13,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 46,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PGK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,71 Tr | -32,42% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 0,81% |
Tổng nợ | 4,55 T | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PGK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,11 Tr | 2,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,35 Tr | -155,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 299,12 Tr | 756,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,40 Tr | 48,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,52 Tr | 1.995,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
743