Trang chủKRVGD • IST
add
Kervan Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,05 ₺ - 2,13 ₺
Phạm vi một năm
2,00 ₺ - 3,76 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T TRY
Số lượng trung bình
17,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 571,63 Tr | -18,98% |
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | -88,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -87,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,31 Tr | 2.719,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,24 Tr | 85,07% |
Tổng tài sản | 12,58 T | 43,42% |
Tổng nợ | 7,11 T | 59,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | -88,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 457,85 Tr | 311,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -433,25 Tr | -70,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 334,70 Tr | 439,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,06 Tr | 140,62% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 262,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.486