Trang chủKRE • CPH
add
Kreditbanken A/S
Giá đóng cửa hôm trước
6.500,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
6.300,00 kr - 6.500,00 kr
Phạm vi một năm
4.600,00 kr - 6.600,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
908,28 Tr DKK
Số lượng trung bình
39,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,46 Tr | -19,18% |
Chi phí hoạt động | 44,35 Tr | 22,77% |
Thu nhập ròng | 27,82 Tr | -43,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,46 | -30,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 19,48% |
Tổng tài sản | 6,78 T | 14,22% |
Tổng nợ | 5,70 T | 14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,09 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,82 Tr | -43,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1926
Trang web
Nhân viên
100