Trang chủKPO • ASX
add
Kalina Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 9,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 9,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,43 N | -22,45% |
Tổng tài sản | 972,07 N | -18,09% |
Tổng nợ | 3,71 Tr | 14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -272,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4.650,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 9,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -896,07 N | 19,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -732,00 | 61,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | -8,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 254,11 N | 82,95% |
Dòng tiền tự do | -683,95 N | 10,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1