Trang chủKOTMY • OTCMKTS
add
Sản xuất Koito
Giá đóng cửa hôm trước
12,01 $
Mức chênh lệch một ngày
12,57 $ - 12,57 $
Phạm vi một năm
10,43 $ - 15,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
556,25 T JPY
Số lượng trung bình
3,42 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,10 T | -6,37% |
Chi phí hoạt động | 12,74 T | -2,89% |
Thu nhập ròng | 17,94 T | 60,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | 71,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,01 T | -15,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,23 T | -1,05% |
Tổng tài sản | 908,81 T | -0,36% |
Tổng nợ | 214,81 T | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,94 T | 60,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,70 T | -15,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,29 T | -27,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,30 T | -79,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,61 T | -2.512,42% |
Dòng tiền tự do | 1,88 T | -91,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1915
Trang web
Nhân viên
23.807