Trang chủKLI • ASX
add
Killi Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
95,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 869,70 N | 136,58% |
Thu nhập ròng | -906,23 N | -254,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -868,90 N | -138,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | 49,25% |
Tổng tài sản | 3,77 Tr | 26,62% |
Tổng nợ | 180,34 N | 65,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -906,23 N | -254,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -921,93 N | -158,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 382,25 N | 207,28% |
Dòng tiền tự do | -522,63 N | -158,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web