Trang chủKKGI • IDX
add
Resource Alam Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
478,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
458,00 Rp - 478,00 Rp
Phạm vi một năm
284,49 Rp - 716,20 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 NT IDR
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
3,66
Tỷ lệ cổ tức
14,07%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,78 Tr | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 7,77 Tr | 138,67% |
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | 4.556,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | 4.172,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 Tr | 1.540,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,25 Tr | 54,40% |
Tổng tài sản | 223,57 Tr | 13,58% |
Tổng nợ | 54,66 Tr | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,93 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | 4.556,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,98 Tr | 229,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,87 Tr | -858,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,43 Tr | -2,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,85 N | 108,58% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 77,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
452