Trang chủKEY • ASX
add
Key Petroleum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 839,00 | -65,76% |
Chi phí hoạt động | 151,99 N | -14,66% |
Thu nhập ròng | -151,15 N | 9,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,02 N | -164,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,14 N | 61,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,71 N | -61,25% |
Tổng tài sản | 1,55 Tr | -27,22% |
Tổng nợ | 395,88 N | 38,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,15 N | 9,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,06 N | 50,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,47 N | -111,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,85 N | -18,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,32 N | -89,21% |
Dòng tiền tự do | -107,94 N | 5,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web