Trang chủJMSB • NASDAQ
add
John Marshall Bancorp Inc
19,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,00 $
Đóng cửa: 17 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,04 $
Mức chênh lệch một ngày
18,65 $ - 19,24 $
Phạm vi một năm
15,00 $ - 26,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
277,07 Tr USD
Số lượng trung bình
18,49 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,37 Tr | 433,74% |
Chi phí hoạt động | 8,03 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 141,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,67 | -87,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,85 Tr | -8,35% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -1,04% |
Tổng nợ | 2,03 T | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 141,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 Tr | -31,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,17 Tr | -107,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 Tr | 103,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,38 Tr | -108,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
134