Trang chủJMART • BKK
add
Jaymart Group Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,35 ฿ - 9,50 ฿
Phạm vi một năm
9,10 ฿ - 17,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
14,20 T THB
Số lượng trung bình
9,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 441,17 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | 310,05 Tr | 86,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | 83,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 573,23 Tr | -13,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | -20,81% |
Tổng tài sản | 59,95 T | -3,67% |
Tổng nợ | 25,84 T | -12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,05 Tr | 86,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | 112,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,64 Tr | 55,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,66 Tr | -90,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 687,64 Tr | 8,61% |
Dòng tiền tự do | -193,39 Tr | -108,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.041