Trang chủJKGLAND • KLSE
add
JKG Land Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
217,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
328,56 N
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,20 Tr | -3,32% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 12,85% |
Thu nhập ròng | 12,02 Tr | 1,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,64 | 5,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,85 Tr | 6,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,15 Tr | 10,02% |
Tổng tài sản | 875,04 Tr | 3,55% |
Tổng nợ | 263,32 Tr | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,02 Tr | 1,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,28 Tr | -181,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | -157,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,00 N | 87,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,78 Tr | -191,17% |
Dòng tiền tự do | -5,08 Tr | -144,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
58