Trang chủISBIR • IST
add
Isbir Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
73,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
73,50 ₺ - 73,50 ₺
Phạm vi một năm
71,50 ₺ - 165,00 ₺
Số lượng trung bình
37,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 16,48% |
Chi phí hoạt động | 233,29 Tr | -13,74% |
Thu nhập ròng | -340,30 Tr | -1.282,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,99 | -1.112,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,77 Tr | -34,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,29 Tr | 25,80% |
Tổng tài sản | 10,62 T | 65,54% |
Tổng nợ | 3,76 T | 76,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,30 Tr | -1.282,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,44 Tr | -96,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,75 Tr | -80,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,51 Tr | 142,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,68 Tr | -76,81% |
Dòng tiền tự do | -179,23 Tr | -286,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
760