Trang chủIRIS • NSE
add
Iris Business Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
369,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
361,70 ₹ - 361,70 ₹
Phạm vi một năm
119,05 ₹ - 577,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T INR
Số lượng trung bình
14,21 N
Tỷ số P/E
48,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,31 Tr | 20,07% |
Chi phí hoạt động | 118,50 Tr | -0,93% |
Thu nhập ròng | 35,40 Tr | 104,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 70,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,74 Tr | 104,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,59 Tr | 97,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,40 Tr | 104,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
458