Trang chủIREN • NASDAQ
add
IREN Ltd
10,97 $
Trước giờ mở cửa:(0,64%)+0,070
11,04 $
Đóng cửa: 15 thg 1, 00:31:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtequalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 $
Mức chênh lệch một ngày
10,73 $ - 11,40 $
Phạm vi một năm
3,56 $ - 15,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T USD
Số lượng trung bình
16,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,39 Tr | 58,12% |
Chi phí hoạt động | 85,78 Tr | 110,95% |
Thu nhập ròng | -51,71 Tr | -875,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,07 | -516,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,11 Tr | -80,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,59 Tr | 43,10% |
Tổng tài sản | 1,28 T | — |
Tổng nợ | 151,66 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,71 Tr | -875,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -198,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,14 Tr | -2.072,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,57 Tr | 839,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,01 Tr | -6.380,56% |
Dòng tiền tự do | -289,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
144