Trang chủIPA • NASDAQ
add
Immunoprecise Antibodies Ltd
0,53 $
Sau giờ giao dịch:(7,28%)-0,039
0,49 $
Đóng cửa: 17 thg 1, 17:12:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,34 Tr USD
Số lượng trung bình
376,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 Tr | -0,41% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | 8,71% |
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -5,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,68 | -6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -32,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 Tr | -41,27% |
Tổng tài sản | 59,96 Tr | -20,69% |
Tổng nợ | 27,29 Tr | 15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -5,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | -12.361,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,00 N | 79,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 Tr | 767,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,00 N | 46,54% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -484,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87