Trang chủINPC • IDX
add
Bank Artha Graha Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
147,00 Rp - 197,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 448,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 NT IDR
Số lượng trung bình
29,80 Tr
Tỷ số P/E
25,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,46 T | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 264,74 T | -0,53% |
Thu nhập ròng | 25,47 T | 21,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 21,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 59,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 NT | 176,71% |
Tổng tài sản | 30,13 NT | 15,41% |
Tổng nợ | 25,79 NT | 17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,47 T | 21,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,14 T | 111,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 NT | -62,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 NT | -2,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 648,91 T | 185,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1973
Trang web
Nhân viên
1.279