Trang chủIDPR • IDX
add
Indonesia Pondasi Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
163,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
158,00 Rp - 163,00 Rp
Phạm vi một năm
124,00 Rp - 206,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
322,48 T IDR
Số lượng trung bình
94,36 N
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,61 T | -9,17% |
Chi phí hoạt động | 28,70 T | 18,17% |
Thu nhập ròng | 21,48 T | -46,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | -41,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,05 T | -34,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,82 T | 183,57% |
Tổng tài sản | 1,50 NT | -10,90% |
Tổng nợ | 816,69 T | -19,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,48 T | -46,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,96 T | 583,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,28 T | 396,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,74 T | -325,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,50 T | 345,44% |
Dòng tiền tự do | 71,91 T | 1.982,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
782