Trang chủHUT • TSE
add
Hut 8 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,18 $
Mức chênh lệch một ngày
18,09 $ - 19,62 $
Phạm vi một năm
9,15 $ - 45,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T CAD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,69 Tr | 30,95% |
Chi phí hoạt động | -288,90 Tr | -2.602,86% |
Thu nhập ròng | 152,22 Tr | 9.123,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 480,30 | 6.990,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,59 Tr | 4.659,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,04 Tr | 178,80% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 105,02% |
Tổng nợ | 538,28 Tr | 112,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 980,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 57,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,22 Tr | 9.123,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,64 Tr | -440,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,77 Tr | -893,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,33 Tr | 1.661,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,72 Tr | 644,53% |
Dòng tiền tự do | 64,73 Tr | 1.498,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
222