Trang chủHUM • ASX
add
Humm Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
263,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
765,68 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,75 Tr | 24,37% |
Chi phí hoạt động | 30,65 Tr | -3,16% |
Thu nhập ròng | 13,65 Tr | 555,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,51 | 465,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,90 Tr | -71,31% |
Tổng tài sản | 5,27 T | 0,95% |
Tổng nợ | 4,72 T | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,65 Tr | 555,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,20 Tr | 145,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,65 Tr | -50,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,70 Tr | -133,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,95 Tr | -67,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
570