Trang chủHUBTOWN • NSE
add
Hubtown Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
194,17 ₹ - 201,29 ₹
Phạm vi một năm
117,50 ₹ - 344,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,20 T INR
Số lượng trung bình
399,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 924,60 Tr | 197,20% |
Chi phí hoạt động | 482,90 Tr | 118,51% |
Thu nhập ròng | 208,90 Tr | 890,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,59 | 233,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,94 Tr | 332,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,89 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,90 Tr | 890,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
61