Trang chủHTPADU • KLSE
add
HeiTech Padu Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,64 RM - 2,85 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 4,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
299,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
578,40 N
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,05 Tr | 85,93% |
Chi phí hoạt động | 8,51 Tr | -18,33% |
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | 571,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 353,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,66 Tr | 349,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,12 Tr | 0,59% |
Tổng tài sản | 544,57 Tr | 70,17% |
Tổng nợ | 365,01 Tr | 57,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | 571,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,63 Tr | -381,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,01 Tr | 1.782,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,42 Tr | 238,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,26 Tr | 275,10% |
Dòng tiền tự do | -6,98 Tr | -293,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
509