Trang chủHTLD • NASDAQ
add
Heartland Express Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,38 $
Mức chênh lệch một ngày
9,21 $ - 9,35 $
Phạm vi một năm
9,21 $ - 13,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
724,52 Tr USD
Số lượng trung bình
531,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,58 Tr | -11,90% |
Chi phí hoạt động | 74,31 Tr | -13,58% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -136,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | -141,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,95 Tr | 6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,81 Tr | -54,44% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -11,62% |
Tổng nợ | 511,59 Tr | -20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -136,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,79 Tr | -7,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,04 Tr | -444,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,90 Tr | 83,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,15 Tr | -347,27% |
Dòng tiền tự do | -49,40 Tr | -752,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.220