Trang chủHSLV • CNSX
add
Highlander Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 205,14% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -165,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -287,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | -33,10% |
Tổng tài sản | 15,51 Tr | 431,63% |
Tổng nợ | 4,52 Tr | 3.853,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -165,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,08 N | 15,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,56 N | -68,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 N | -99,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -829,09 N | -136,53% |
Dòng tiền tự do | 152,53 N | 152,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web