Trang chủHLIND • KLSE
add
Hong Leong Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
13,10 RM - 13,48 RM
Phạm vi một năm
9,24 RM - 15,74 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T MYR
Số lượng trung bình
77,73 N
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,75 Tr | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 29,14 Tr | -29,80% |
Thu nhập ròng | 140,56 Tr | 60,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | 44,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,98 Tr | 48,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 19,42% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 7,98% |
Tổng nợ | 544,71 Tr | 17,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,56 Tr | 60,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,04 Tr | -0,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,48 Tr | -540,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,40 Tr | 738,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,74 Tr | -217,34% |
Dòng tiền tự do | 102,43 Tr | 23,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.085