Trang chủHESM • NYSE
add
Hess Midstream LP
41,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,28 $
Đóng cửa: 17 thg 1, 16:01:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,31 $
Mức chênh lệch một ngày
40,02 $ - 41,37 $
Phạm vi một năm
32,03 $ - 41,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 T USD
Số lượng trung bình
894,59 N
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
1,00%
0,78%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,50 Tr | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 57,80 Tr | 7,64% |
Thu nhập ròng | 58,60 Tr | 66,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,48 | 59,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,20 Tr | 5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 Tr | 212,12% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 9,84% |
Tổng nợ | 3,71 T | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,60 Tr | 66,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,90 Tr | 4,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,30 Tr | -75,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,90 Tr | -36,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,30 Tr | -29.866,67% |
Dòng tiền tự do | 71,04 Tr | -32,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211