Trang chủHCI • NYSE
add
HCI Group Inc
145,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
145,00 $
Đóng cửa: 10 thg 4, 16:01:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
139,97 $
Mức chênh lệch một ngày
138,46 $ - 146,65 $
Phạm vi một năm
83,65 $ - 151,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T USD
Số lượng trung bình
138,72 N
Tỷ số P/E
16,31
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,88 Tr | -0,49% |
Chi phí hoạt động | 14,23 Tr | -19,03% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -93,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -93,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -90,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,14 Tr | -82,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,47 Tr | -0,75% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 23,13% |
Tổng nợ | 1,76 T | 26,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -93,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,69 Tr | -51,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,05 Tr | -156,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,47 Tr | -106,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,09 Tr | -93,38% |
Dòng tiền tự do | 78,36 Tr | -29,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
552