Trang chủGULFOILLUB • NSE
add
Gulf Oil Lubricants India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.171,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.139,00 ₹ - 1.183,10 ₹
Phạm vi một năm
849,15 ₹ - 1.513,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
56,51 T INR
Số lượng trung bình
123,81 N
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,32 T | 14,05% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | 13,58% |
Thu nhập ròng | 979,12 Tr | 22,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,50 | 7,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 19,78 | 21,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 24,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 T | 23,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 979,12 Tr | 22,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
591