Trang chủGTRONIC • KLSE
add
Globetronics Technology Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,54 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 1,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
348,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,62 Tr
Tỷ số P/E
30,99
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,30 Tr | -15,39% |
Chi phí hoạt động | 16,45 Tr | 148,97% |
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -154,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,73 | -164,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | -120,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,84 Tr | -28,29% |
Tổng tài sản | 325,53 Tr | -1,77% |
Tổng nợ | 24,94 Tr | -10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -154,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -106,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | 81,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,00 N | 103,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,86 Tr | -817,28% |
Dòng tiền tự do | -153,25 N | 96,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
733