Trang chủGTI • ASX
add
Gratifii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,096 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
862,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,04 Tr | 54,54% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | 47,30% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -89,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,29 | -22,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -969,06 N | -66,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | 405,27% |
Tổng tài sản | 25,63 Tr | 38,07% |
Tổng nợ | 16,44 Tr | 54,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -89,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -828,20 N | -1.282,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -53,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,67 Tr | 941,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 Tr | 419,04% |
Dòng tiền tự do | -507,66 N | 42,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web