Trang chủGTH • ASX
add
Gathid Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,83 N | 132,73% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 138,56% |
Thu nhập ròng | -907,23 N | -126,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -274,23 | -111,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -916,65 N | -587,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 Tr | -41,74% |
Tổng tài sản | 7,18 Tr | -32,66% |
Tổng nợ | 1,67 Tr | 86,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -907,23 N | -126,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -907,64 N | 49,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,05 N | -100,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -901,41 N | -124,80% |
Dòng tiền tự do | -558,20 N | -32,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web